Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kỷ niệm
[kỷ niệm]
|
memory; souvenir; remembrance
Childhood memories
Memories of schooldays/of the army/of captivity
To have good/bad memories of one's singleness; to have happy/unhappy memories of one's singleness
This brooch is a keepsake from my grandmother
to commemorate
To commemorate May Day with a meeting; to hold a meeting in commemoration of May Day